Có 2 kết quả:
画法几何 huà fǎ jǐ hé ㄏㄨㄚˋ ㄈㄚˇ ㄐㄧˇ ㄏㄜˊ • 畫法幾何 huà fǎ jǐ hé ㄏㄨㄚˋ ㄈㄚˇ ㄐㄧˇ ㄏㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
descriptive geometry (three-dimensional geometry using projections and elevations)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
descriptive geometry (three-dimensional geometry using projections and elevations)
Bình luận 0